Sông Tuyên
Lưu lượng | 1.010 m³/s (35.668 ft³/s) |
---|---|
Thượng nguồn | Lưu Lung, Vân Nam |
Cửa sông | Sông Hồng |
Độ dài | 470 km (292 dặm) |
Quốc gia | Trung Quốc, Việt Nam |
• cao độ | 2.000 m (6.562 ft) |
Diện tích lưu vực | 39.000 km² (15.058 dặm²) |
Sông Tuyên
Lưu lượng | 1.010 m³/s (35.668 ft³/s) |
---|---|
Thượng nguồn | Lưu Lung, Vân Nam |
Cửa sông | Sông Hồng |
Độ dài | 470 km (292 dặm) |
Quốc gia | Trung Quốc, Việt Nam |
• cao độ | 2.000 m (6.562 ft) |
Diện tích lưu vực | 39.000 km² (15.058 dặm²) |
Thực đơn
Sông TuyênLiên quan
Sông Sông Columbia Sông Đồng Nai Sông Hồng Sông băng Sông Đà Sông Hằng Sông Công (thành phố) Sông Nin Sông HudsonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sông Tuyên